Chatbot NTTU

Trí tuệ nhân tạo: Cơ hội hay thách thức với sinh viên đại học?

Khi những công cụ như ChatGPT, Gemini hay Copilot trở thành “bạn đồng hành” quen thuộc trong mỗi tiết học, câu hỏi đặt ra là: Liệu trí tuệ nhân tạo (AI) đang giúp sinh viên học tập hiệu quả hơn, hay đang khiến các bạn đánh mất khả năng tư duy độc lập và sáng tạo?

Trong làn sóng chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ ở giáo dục đại học, việc hiểu đúng về AI không chỉ là nhu cầu, mà là năng lực cốt lõi của người học trong thời đại mới. 

Hình 1 Minh họa AI cơ hội và thách thức  – Nguồn: Freepik

  • AI – từ khái niệm công nghệ đến người bạn trong giảng đường

Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) là khả năng của máy móc trong việc mô phỏng hoạt động tư duy của con người: học hỏi, phân tích, nhận dạng mẫu, và ra quyết định dựa trên dữ liệu. Nếu trước đây AI chỉ xuất hiện trong những bộ phim khoa học viễn tưởng, thì nay, nó đã trở thành một phần quen thuộc trong đời sống sinh viên đại học, từ việc dùng ChatGPT để tóm tắt tài liệu, Grammarly để chỉnh câu, cho đến việc sử dụng Copilot để gợi ý mã lập trình hay DALL·E để tạo hình minh họa cho bài thuyết trình.

Không còn là khái niệm xa vời, AI đang hiện diện ngay trong giảng đường, trong từng bài báo cáo, đồ án và thậm chí trong cả quá trình nghiên cứu của sinh viên. Ở Việt Nam, nhiều khảo sát gần đây đã phản ánh rõ xu hướng này.

Một trong những nghiên cứu tiêu biểu là “Exploring Undergraduate Students’ General Attitudes Towards Artificial Intelligence (AI): A Perspective from Vietnam” (Nguyen & Pham, 2024), được công bố trên Journal of Language and Cultural Education (Sciendo). Nghiên cứu khảo sát 460 sinh viên tại 5 trường đại học ở TP. Hồ Chí Minh, nhằm đánh giá thái độ, nhận thức và mức độ chấp nhận AI trong học tập. Kết quả cho thấy đa số sinh viên Việt Nam có thái độ tích cực và sẵn sàng sử dụng AI như công cụ hỗ trợ học tập, tuy nhiên vẫn còn lo ngại về độ tin cậy của thông tin và đạo đức học thuật khi dùng AI để viết bài hoặc làm bài tập.

Tương tự, nghiên cứu “Students’ Perceptions of Artificial Intelligence in Academic Writing: A Case at Thu Dau Mot University” (Nguyen & Tran, 2024), thực hiện tại Trường Đại học Thủ Dầu Một, với 212 sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, đã chỉ ra rằng phần lớn sinh viên nhận thấy AI giúp họ cải thiện chất lượng bài viết học thuật, đặc biệt ở khâu gợi ý từ vựng, cấu trúc câu, và diễn đạt ý tưởng. Tuy nhiên, hơn 60% sinh viên cũng thừa nhận chưa hiểu rõ ràng ranh giới giữa “hỗ trợ học thuật” và “đạo văn bằng AI”, và mong muốn nhà trường ban hành hướng dẫn cụ thể về việc sử dụng AI hợp pháp trong học tập.

Ngoài ra, nghiên cứu “An Investigation into the Application of Artificial Intelligence for Language Teaching and Learning in Vietnam” (Vu et al., 2024), do nhóm giảng viên tại Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội thực hiện, khảo sát gần 900 sinh viên và giảng viên tại 8 cơ sở đào tạo. Kết quả cho thấy hơn 75% sinh viên đã sử dụng ít nhất một công cụ AI trong học tiếng Anh (phổ biến nhất là ChatGPT và Grammarly). Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa được đào tạo bài bản về kỹ năng sử dụng AI có trách nhiệm, và đánh giá thiếu kỹ năng phản biện khi tiếp nhận nội dung sinh ra bởi AI.

Những kết quả khảo sát này cho thấy một điều rõ ràng: sinh viên Việt Nam không còn chỉ học về công nghệ, mà đang học cùng với công nghệ. AI đang trở thành phần mở rộng của năng lực học tập, là “người bạn” hỗ trợ tư duy, sáng tạo, nhưng cũng là “tấm gương” phản chiếu khả năng tự chủ, tự học và đạo đức của mỗi người học trong kỷ nguyên số.

  • Cơ hội mà AI mang lại cho sinh viên đại học
  • Cá nhân hóa việc học – Học theo cách của riêng mình

Một trong những cơ hội rõ nét nhất mà trí tuệ nhân tạo (AI) mang lại cho sinh viên đại học chính là khả năng cá nhân hóa việc học đó là điều mà trước đây gần như không thể có trong mô hình giảng đường truyền thống.

Mỗi sinh viên có cách tiếp thu, tốc độ và phong cách học khác nhau. Có bạn tiếp nhận kiến thức rất nhanh, trong khi người khác cần thời gian để nghiền ngẫm. Trong không gian giảng đường, điều này thường khiến việc dạy và học khó đạt mức tối ưu cho tất cả. Nhưng với sự xuất hiện của các công cụ AI như ChatGPT, Gemini, Copilot…, sinh viên có thể tự điều chỉnh trải nghiệm học tập của mình theo nhịp độ riêng, chọn cách giải thích phù hợp, và đặt câu hỏi theo phong cách cá nhân mà không ngại sai.

Chẳng hạn, với sinh viên ngành Kỹ thuật phần mềm, có thể dùng ChatGPT để “giải thích lại lý thuyết Toán cao cấp theo cách dễ hiểu hơn, kèm ví dụ thực tế”. Trong khi đó, sinh viên ngành Ngôn ngữ Anh dùng Gemini để luyện phát âm, và dùng Elsa Speak để nghe giọng đọc phản hồi lỗi phát âm của mình từng từ một. Còn với nhóm sinh viên ngành Kinh tế sử dụng để gợi ý cách trình bày báo cáo tài chính, hoặc dùng Canva AI để thiết kế slide chuyên nghiệp hơn cho buổi thuyết trình.

AI đang trở thành một “trợ giảng ảo” trong túi của mỗi sinh viên, AI luôn sẵn sàng giải thích lại, minh họa thêm, hoặc đưa ví dụ mới cho đến khi người học thật sự hiểu. Không cần phải chờ đến tiết học tiếp theo để hỏi giảng viên, sinh viên có thể tự hỏi AI ngay khi còn đang băn khoăn, và nhận phản hồi trong vài giây. Điều này khiến việc học trở nên chủ động, linh hoạt và liên tục hơn so với trước đây.

Nhiều sinh viên cho biết họ tự tin hơn trong quá trình tự học, vì có thể hỏi đi hỏi lại bằng ngôn ngữ tự nhiên mà không ngại bị chê khi hỏi quá nhiều. Phần lớn người học coi AI là công cụ đồng hành trong học tập, chứ không phải là “lối tắt” để làm bài nhanh.

AI không chỉ là công cụ đưa ra câu trả lời, mà còn rèn luyện cho sinh viên kỹ năng đặt câu hỏi là kỹ năng đang được xem là một năng lực số quan trọng trong kỷ nguyên 5.0. Khi sinh viên biết cách hỏi đúng, phản biện lại kết quả, rồi điều chỉnh câu hỏi cho hợp lý hơn, chính quá trình đó đã giúp họ rèn luyện tư duy phản biện và logic, những kỹ năng mà bất kỳ người học hiện đại nào cũng cần.

Với AI, sinh viên có thể học bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu như là sử dụng laptop ở thư viện, điện thoại khi ngồi cà phê, hay thậm chí trên xe buýt về nhà. Việc học không còn bị giới hạn bởi không gian lớp học, mà trở thành hành trình cá nhân hóa hoàn toàn.

Cá nhân hóa việc học nhờ AI không chỉ giúp sinh viên học hiệu quả hơn, mà còn hình thành thói quen tự học suốt đời – một năng lực quan trọng trong thời đại mà tri thức thay đổi từng ngày. Với những sinh viên biết tận dụng đúng cách, AI không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập, mà thực sự là người bạn đồng hành trong hành trình trưởng thành tri thức.

  • Hỗ trợ sáng tạo và nghiên cứu

Trong môi trường đại học, nghiên cứu khoa học luôn là một hành trình đòi hỏi nỗ lực lớn: tìm tài liệu, chọn lọc thông tin, xử lý dữ liệu, rồi trình bày kết quả một cách logic và thuyết phục. Đối với nhiều sinh viên, quá trình này thường tiêu tốn rất nhiều thời gian và công sức. Tuy nhiên, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang thay đổi cách tiếp cận nghiên cứu theo hướng nhanh hơn, thông minh hơn và sáng tạo hơn.

Ngày nay, AI có thể trở thành trợ lý nghiên cứu ảo giúp sinh viên ở nhiều khâu khác nhau: từ gợi ý hướng đề tài, tìm nguồn tham khảo, tóm tắt bài báo khoa học cho đến hỗ trợ trình bày bảng biểu và minh họa kết quả. Những công cụ như ChatGPT, Gemini, Scite hay Research Rabbit có thể giúp người học tiếp cận kho tri thức rộng lớn, rút ngắn thời gian xử lý thông tin, và đặc biệt là mở rộng khả năng tư duy sáng tạo.

AI cũng giúp sinh viên bước vào nghiên cứu một cách tự tin hơn. Nếu trước đây việc đọc tài liệu chuyên ngành tiếng Anh là rào cản, thì giờ đây các công cụ AI có thể dịch, giải thích thuật ngữ và thậm chí đề xuất phương pháp phân tích phù hợp. Thay vì bị choáng ngợp bởi khối lượng dữ liệu, sinh viên có thể tập trung nhiều hơn vào ý tưởng và cách diễn giải kết quả. Đó là phần thể hiện rõ tư duy khoa học của người nghiên cứu.

Không chỉ dừng ở khâu thu thập thông tin, AI còn hỗ trợ giai đoạn sáng tạo nội dung. Với khả năng mô phỏng, so sánh và gợi ý cấu trúc, AI giúp sinh viên hình dung cách sắp xếp luận điểm, viết tóm tắt hoặc trình bày kết quả nghiên cứu một cách thuyết phục hơn. Khi được sử dụng đúng cách, AI không làm giảm tính học thuật của bài nghiên cứu, mà ngược lại, giúp người học hiểu sâu hơn về phương pháp khoa học và cách truyền đạt tri thức.

Thực tế, nhiều nhóm sinh viên hiện nay đã ứng dụng AI để xây dựng đề cương, mô phỏng thí nghiệm hoặc tạo báo cáo thử nghiệm ban đầu, trước khi hoàn thiện nội dung bằng dữ liệu thực tế. Việc này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm, bởi AI hỗ trợ họ kiểm tra logic, phát hiện sai sót và đề xuất hướng cải tiến.

AI không thay thế người làm nghiên cứu, AI chỉ làm thay đổi cách nghiên cứu được thực hiện. Sự sáng tạo thật sự vẫn đến từ sinh viên, từ khả năng đặt câu hỏi, phân tích và nhìn ra điều mới trong vấn đề cũ. Khi được sử dụng đúng cách, AI không phải là “đường tắt” mà là bàn đạp giúp sinh viên tiến nhanh hơn trên con đường nghiên cứu khoa học, biến quá trình học tập thành một hành trình khám phá tri thức thực thụ.

  • Cơ hội nghề nghiệp trong kỷ nguyên AI

Trí tuệ nhân tạo không chỉ thay đổi cách con người học tập và nghiên cứu, mà còn đang tái định hình toàn bộ thị trường lao động toàn cầu. Trong vài năm trở lại đây, những ngành nghề liên quan đến AI phát triển với tốc độ chưa từng có, mở ra hàng loạt vị trí mới mà trước đây chưa từng tồn tại: Data Scientist, AI Engineer, Machine Learning Specialist, AI Product Manager, Prompt Engineer, hay AI Policy Analyst.

Theo báo cáo của World Economic Forum (2024), các công việc liên quan đến AI, khoa học dữ liệu và tự động hóa dự kiến sẽ tăng trưởng hơn 30% trong 5 năm tới, trong khi nhiều công việc truyền thống có xu hướng thu hẹp hoặc biến đổi để thích ứng với công nghệ mới. Điều này không chỉ tạo ra thách thức, mà còn là một cơ hội lớn cho thế hệ sinh viên hiện nay, những người đang học tập và trưởng thành cùng sự phát triển của AI.

Điều quan trọng là sinh viên không cần phải học chuyên ngành AI mới có thể tận dụng cơ hội này. Ở bất kỳ lĩnh vực nào, AI đều có vai trò hỗ trợ và mở rộng năng lực con người:

  • Sinh viên Kinh tế có thể dùng AI để phân tích dữ liệu thị trường, dự đoán xu hướng tiêu dùng, hoặc tối ưu chiến lược đầu tư.
  • Sinh viên Thiết kế có thể dùng AI hình ảnh như Midjourney, DALL·E hay Adobe Firefly để tạo phác thảo ý tưởng và thử nghiệm phong cách mới.
  • Sinh viên Truyền thông có thể tận dụng AI trong phân tích phản hồi khán giả, tối ưu nội dung đăng tải và đo lường hiệu quả truyền thông.
  • Sinh viên Kỹ thuật – Công nghệ có thể ứng dụng AI để phát hiện lỗi hệ thống, kiểm tra sản phẩm hoặc tối ưu quy trình tự động hóa.
  • Ngay cả sinh viên Giáo dục và Xã hội học cũng có thể sử dụng AI để phân tích hành vi học tập, nghiên cứu xã hội hoặc mô phỏng tương tác người – máy.

Sự phổ cập này khiến AI trở thành “ngôn ngữ nghề nghiệp mới” của thời đại. Việc hiểu AI không còn là lợi thế riêng của sinh viên công nghệ, mà là yếu tố nền tảng giúp mọi người có thể làm việc hiệu quả trong bất kỳ lĩnh vực nào. Sinh viên biết tận dụng AI sẽ có khả năng thích ứng nhanh, tư duy dữ liệu tốt và sáng tạo hơn trong công việc tương lai.

Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp Việt Nam hiện đã bắt đầu tuyển dụng dựa trên kỹ năng sử dụng AI thay vì chỉ nhìn vào chuyên ngành học. Các vị trí như AI Content Strategist, Data Analyst, Automation Specialist hay Digital Transformation Assistant đang xuất hiện ngày càng nhiều trong khối doanh nghiệp công nghệ, tài chính, marketing, và sản xuất. Điều này mở ra cơ hội để sinh viên kết hợp giữa chuyên môn của mình và khả năng ứng dụng AI thực tế, tạo nên lợi thế cạnh tranh rõ rệt khi ra trường.

Song song với cơ hội, kỷ nguyên AI cũng đòi hỏi người lao động trẻ phải liên tục cập nhật kiến thức và kỹ năng số mới. Các kỹ năng như hiểu biết dữ liệu (data literacy), kỹ năng truy vấn AI (prompting), kỹ năng giao tiếp số (digital communication) và tư duy đạo đức công nghệ đang trở thành tiêu chuẩn mới của công dân số toàn cầu.

“Artificial intelligence is not going to replace people. People who use AI are going to replace people who don’t.” — Andrew Ng, Nhà sáng lập Coursera, Giáo sư Đại học Stanford.

Cơ hội nghề nghiệp trong kỷ nguyên AI vì thế không nằm ở việc “ai học ngành gì”, mà ở chỗ ai sẵn sàng học hỏi, thích nghi và biết kết hợp giữa con người và công nghệ. Khi sinh viên hiểu được cách để cùng AI làm việc, không chỉ sử dụng, mà là “cộng tác với công nghệ”, đó chính là lúc cánh cửa nghề nghiệp rộng mở nhất.

  • Thách thức và rủi ro khi sinh viên sử dụng AI thiếu kiểm soát
  • Nguy cơ phụ thuộc vào công cụ

AI giúp việc học trở nên nhanh hơn, nhưng nếu sử dụng thiếu kiểm soát, sinh viên có thể dần đánh mất thói quen tư duy độc lập, đó là vấn đề cốt lõi của giáo dục đại học. Khi mọi câu hỏi đều được trả lời chỉ bằng một dòng lệnh, người học dễ trở nên thụ động, tin tưởng tuyệt đối vào kết quả mà không tự mình kiểm chứng.
Thay vì suy nghĩ, tìm hiểu, đối chiếu tài liệu, nhiều sinh viên dần hình thành thói quen “hỏi để có đáp án ngay”, khiến não bộ trở nên quen với sự tiện lợi hơn là nỗ lực tìm tòi.

Trong giảng đường, điều này thể hiện rõ qua việc nhiều bài tiểu luận được viết trôi chảy nhưng rỗng ý, câu chữ mượt mà nhưng thiếu lập luận cá nhân. Một số sinh viên có thể hoàn thành bài viết nhanh, nhưng khi được yêu cầu bảo vệ quan điểm hay giải thích nguồn thông tin, lại lúng túng không biết bắt đầu từ đâu. Khi đó, AI đã làm thay vai trò của người học và sự hiểu biết thật sự không còn được hình thành.

Về lâu dài, sự phụ thuộc này có thể làm giảm khả năng sáng tạo và phản biện, khiến sinh viên đánh mất “bản sắc học thuật”, thứ vốn được hình thành qua quá trình tự đọc, tự viết và tự đặt câu hỏi. Bởi lẽ, AI chỉ tái tạo tri thức đã có, trong khi giá trị của một người học đại học nằm ở khả năng tạo ra góc nhìn mới từ những điều quen thuộc.

Giáo dục đại học không chỉ hướng đến việc “làm đúng” mà còn khuyến khích suy nghĩ khác biệt. Vì thế, sinh viên cần coi AI như một người bạn hỗ trợ tư duy, chứ không phải người suy nghĩ thay mình. Học với AI có thể giúp tiết kiệm thời gian, nhưng chỉ học thật mới giúp phát triển bản lĩnh.

  • Vấn đề đạo đức học thuật

Một rủi ro đáng lo ngại khác là việc sử dụng AI thiếu trung thực trong học tập. Khi sinh viên để AI viết bài thay mình, sao chép ý tưởng hoặc sử dụng nội dung do AI tạo ra mà không ghi nhận nguồn, đó không chỉ là vi phạm quy chế, mà còn là một hình thức đạo văn mới, tinh vi hơn, khó phát hiện hơn, nhưng vẫn làm mất đi bản chất của việc học.

AI có thể giúp sinh viên tạo ra những đoạn văn hoàn chỉnh, thậm chí viết luận với cấu trúc hợp lý và ngữ pháp tốt. Tuy nhiên, bài viết trơn tru không đồng nghĩa với hiểu biết thật. Việc giao phó toàn bộ quá trình học cho công cụ không chỉ làm mất công bằng trong đánh giá, mà còn khiến người học đánh mất cơ hội tự phát triển tư duy học thuật vốn là điều quan trọng nhất trong môi trường đại học.

Giống như khi trích dẫn tài liệu học thuật, việc sử dụng AI cũng cần minh bạch. Sinh viên có thể dùng AI để gợi ý ý tưởng, chỉnh sửa ngữ pháp hoặc tham khảo cách diễn đạt, nhưng cần ghi rõ nguồn hỗ trợ (ví dụ: “Generated with the assistance of ChatGPT”). Việc minh bạch này không làm giảm giá trị bài làm, mà ngược lại, thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực trong học tập.

Đạo đức học thuật không chỉ là quy tắc bắt buộc, mà là phẩm chất nền tảng của người trí thức. Một sinh viên có thể giỏi kỹ năng, thành thạo công nghệ, nhưng nếu thiếu trung thực trong tri thức, thì thành quả ấy chỉ là tạm thời. Khi biết sử dụng AI đúng cách để hỗ trợ, chứ không thay thế tư duy của mình. Người học đang thể hiện bản lĩnh thật sự trong thời đại công nghệ: dám học, dám nghĩ và dám chịu trách nhiệm với sản phẩm tri thức của chính mình.

  • Khoảng cách kỹ năng số

Không phải sinh viên nào cũng được hướng dẫn cách sử dụng AI một cách hiệu quả. Sự chênh lệch trong kỹ năng số và đặc biệt là khả năng đặt câu hỏi (prompting), đánh giá kết quả và kiểm chứng thông tin đang tạo nên khoảng cách ngày càng lớn giữa những người “hiểu AI” và những người chỉ “dùng AI”.

Có bạn biết cách khai thác công cụ để phân tích dữ liệu, học ngôn ngữ, hoặc mô phỏng mô hình nghiên cứu; nhưng cũng có không ít sinh viên chỉ sử dụng AI để viết lại đoạn văn hay tìm câu trả lời sẵn có. Cùng một công cụ, nhưng hiệu quả học tập khác nhau hoàn toàn. Lý do là sự khác nhau ở kỹ năng sử dụng và tư duy phản biện.

Một thực tế đáng lo ngại là nhiều sinh viên chưa có khả năng kiểm chứng độ tin cậy của thông tin do AI tạo ra. Các mô hình ngôn ngữ có thể tạo ra câu trả lời “nghe hợp lý” nhưng lại thiếu nguồn hoặc sai lệch dữ kiện. Khi người học không biết cách đối chiếu, xác thực, những thông tin sai ấy thì dễ được sử dụng trong bài làm, báo cáo hoặc thậm chí lan truyền trong nhóm học tập.

Hậu quả là, thay vì trở thành công cụ hỗ trợ tri thức, AI lại vô tình biến thành nguồn gây nhiễu thông tin, làm sai lệch hiểu biết và giảm chất lượng học thuật.

Khoảng cách kỹ năng số không chỉ nằm ở việc “biết dùng công cụ nào”, mà còn ở cách tư duy trong thời đại công nghệ. Một sinh viên có kỹ năng số vững vàng là người biết đặt câu hỏi đúng, chọn lọc thông tin kỹ lưỡng, và hiểu giới hạn của AI. Họ coi công nghệ là công cụ đồng hành, không phải “người thay thế” và luôn giữ quyền kiểm soát tri thức cho chính mình.

Để thu hẹp khoảng cách này, sinh viên cần được trang bị kỹ năng tư duy phản biện, đánh giá thông tin, và hiểu biết về dữ liệu (data literacy). Các trường đại học có thể tích hợp nội dung “Sử dụng AI có trách nhiệm” vào chương trình kỹ năng mềm, giúp người học hiểu rằng: nắm vững công cụ không đủ, quan trọng là phải hiểu cách công cụ đó vận hành, giới hạn và tác động đến tri thức của mình.

Chỉ khi đó, AI mới thật sự trở thành cánh tay nối dài cho năng lực con người, chứ không phải sợi dây vô hình điều khiển tư duy người học.

  • Làm thế nào để sinh viên tận dụng AI một cách thông minh và có trách nhiệm

Để tận dụng hiệu quả sức mạnh của trí tuệ nhân tạo (AI), sinh viên cần bắt đầu từ kỹ năng tư duy và đặt câu hỏi. Một câu hỏi tốt quan trọng không kém câu trả lời hay – vì AI chỉ thông minh đến mức người sử dụng đủ thông minh để hướng dẫn nó. Khi sinh viên biết đặt câu hỏi rõ ràng, cụ thể, có bối cảnh và mục tiêu học tập rõ ràng, AI sẽ phản hồi chính xác, sâu sắc và hữu ích hơn nhiều. Ngược lại, nếu chỉ yêu cầu chung chung, người học dễ nhận được câu trả lời hời hợt, thậm chí sai lệch.

Tuy nhiên, đặt câu hỏi đúng mới chỉ là điểm khởi đầu. Điều cốt lõi là sinh viên phải biết kiểm chứng và tái cấu trúc thông tin theo cách hiểu của riêng mình. Một sinh viên có trách nhiệm với tri thức sẽ không sao chép nguyên văn từ AI, mà đọc lại, so sánh với nguồn gốc học thuật, rồi tổng hợp lại bằng tư duy cá nhân. Khi đó, AI không còn là “người viết hộ” mà trở thành người cộng sự tri thức, giúp mở rộng góc nhìn và kích thích tư duy phản biện. Việc sử dụng AI thông minh chính là biết chủ động học cùng công nghệ, chứ không để công nghệ học thay mình.

Song song với nỗ lực của người học, các trường đại học cần đóng vai trò dẫn dắt. Trong kỷ nguyên giáo dục số, việc tích hợp kỹ năng AI, đạo đức số và tư duy dữ liệu vào chương trình đào tạo không còn là lựa chọn, mà là yêu cầu cấp thiết. Các học phần về “Ứng dụng AI trong học tập và nghiên cứu”, hay các chuyên đề “AI có trách nhiệm” có thể giúp sinh viên hình thành nhận thức đúng đắn: AI không chỉ là công cụ, mà là môi trường học tập mới, đòi hỏi cả kỹ năng, đạo đức và tinh thần phản biện.

Bên cạnh đó, các trường cần tạo không gian thực hành AI thông qua workshop, seminar, hackathon hoặc câu lạc bộ học thuật. Ở đó, sinh viên được trải nghiệm trực tiếp, trao đổi ý tưởng, thử nghiệm mô hình và cùng nhau học cách đặt câu hỏi, phản biện và sáng tạo với AI. Việc “học bằng làm” (learning by doing) không chỉ giúp người học hiểu rõ khả năng và giới hạn của công cụ, mà còn rèn luyện tinh thần hợp tác – sáng tạo – trung thực, những phẩm chất cốt lõi của thế hệ tri thức trong thời đại số.

Một khi được trang bị bài bản về kiến thức, kỹ năng và thái độ, sinh viên sẽ không còn sợ rằng “AI sẽ thay thế con người”. Ngược lại, họ sẽ hiểu rằng AI chỉ thay thế những ai không chịu học cách sử dụng nó. Khi con người làm chủ công nghệ, biết giới hạn của máy và phát huy thế mạnh của chính mình, đó là sự sáng tạo, cảm xúc và giá trị nhân văn thì AI sẽ trở thành chất xúc tác mạnh mẽ giúp sinh viên phát triển toàn diện, không chỉ trong học tập, mà còn trong sự nghiệp và cuộc sống.

  • Thông điệp trong thời đại AI

Trí tuệ nhân tạo không phải là kẻ thù của giáo dục, mà là phép thử cho khả năng thích ứng và bản lĩnh trí tuệ của con người. Nó buộc mỗi người học phải đặt lại câu hỏi: “Tôi đang học để ghi nhớ, hay để hiểu sâu và sáng tạo?”. Trong kỷ nguyên AI, giá trị của người học không còn nằm ở việc ai biết nhiều hơn, mà ở chỗ ai biết tư duy sâu hơn, phản biện tốt hơn và biết dùng công nghệ để mở rộng giới hạn của mình.

Câu hỏi quan trọng nhất không còn là “AI sẽ thay thế ai?”, mà là “Ai sẽ biết sử dụng AI để thay đổi chính mình?”. Khi sinh viên biết học với AI, thay vì học từ AI, họ đang chuyển hóa công nghệ thành đòn bẩy phát triển tri thức. Khi giảng viên biết cách lồng ghép AI vào quá trình giảng dạy, nhà trường đang mở ra một mô hình học tập mới – nơi con người và công nghệ cùng nhau kiến tạo tri thức.

Giáo dục đại học trong kỷ nguyên AI không chỉ dừng ở việc “truyền đạt tri thức”, mà còn là nuôi dưỡng năng lực tự học, tự phản biện và tự thích ứng. Và chính trong quá trình đó, AI đóng vai trò như người đồng hành nhưng không thay thế thầy và cũng không thay thế trò, mà khơi dậy trong cả hai khát vọng cùng học, cùng tiến bộ.

Nếu biết hiểu đúng, học đúng và dùng đúng, AI sẽ không phải là thách thức, mà là cơ hội để thế hệ sinh viên hôm nay trở thành những công dân tri thức của tương lai – chủ động, sáng tạo và mang đậm dấu ấn con người.

Tài liệu tham khảo

[1] T. N. P. Vu, et al., “An Investigation into the Application of Artificial Intelligence for Language Teaching and Learning in Vietnam,” Vietnam Journal of Education, 2025. 

[2] D. Nguyen and T. Tran, “Students’ Perceptions of Artificial Intelligence in Academic Writing: A Case at Thu Dau Mot University,” Eurasian Journal of Applied Linguistics, vol. 11, no. 2, pp. 122–134, 2025, doi: 10.32601/ejal.11210.

[3] T. T. Pham, “Exploring Tertiary Vietnamese EFL Students’ Engagement with AI Tools,” ASIACALL Proceedings, 2024. 

[4] Y. N. Nguyen, “Artificial intelligence (AI) tools: An investigation on English-majored students,” TDMU Journal of Science, Thu Dau Mot University, 2025.

[5] N. T. B. Pham, “Students’ Perceptions of AI Language Models as Virtual Assistants in Learning Writing,” International Journal of TESOL & Education, 2025. 

Ths. Đào Lê Thành – Bộ môn TTNT